Có 1 kết quả:

歇菜 xiē cài ㄒㄧㄝ ㄘㄞˋ

1/1

xiē cài ㄒㄧㄝ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Stop it! (Beijing and Internet slang)
(2) Game over!
(3) You're dead!

Bình luận 0